Từ điển Trần Văn Chánh
婼 - nhược
【婼羌】Nhược Khương [Ruòqiang] Tên huyện (thuộc tỉnh Tân Cương, nay viết 若羌).

Từ điển Trần Văn Chánh
婼 - xúc
(văn) Không thuận, không xuôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婼 - nhi
Nhi Khương 婼羌: Tên một nước Tây vực đời Hán — Một âm là Xước. Xem Xước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婼 - xước
Vẻ không thuận.